Hạng
02 Điểm
100
02 Điểm
100
| Hạng | Học sinh | Like | Share | Điểm |
|---|---|---|---|---|
|
Nông Quỳnh Trang | 59 | 55 | 100 |
|
Nguyễn Quỳnh Mai | 25 | 15 | 100 |
|
Vũ Ngọc Mai Phương | 289 | 196 | 100 |
| 4 | Nguyễn Phạm Gia Bảo | 0 | 0 | 100 |
| 5 | Nguyễn Trung Kiên | 31 | 9 | 99 |
| 6 | Nguyễn Ngọc Anh | 211 | 42 | 98 |
| 7 | Vũ Tường Khang | 103 | 44 | 97 |
| 8 | Trần Phương Thảo | 52 | 38 | 97 |
| 9 | Nguyễn Đức Tuệ | 95 | 23 | 97 |
| 10 | Trần Minh Anh | 39 | 8 | 96 |
| 11 | Hoàng Thị Thảo Duyên | 89 | 21 | 96 |
| 12 | Nguyễn Thu Phương | 122 | 46 | 96 |
| 13 | Bùi Hoàng Hồng Hạnh | 12 | 6 | 96 |
| 14 | Phạm Nguyễn Hoài An | 24 | 2 | 95 |
| 15 | Lê Thảo Nguyên | 4 | 12 | 95 |
| 16 | Lê Ngọc Quỳnh Anh | 14 | 6 | 95 |
| 17 | Phạm Thị Khánh Ly | 69 | 29 | 94 |
| 18 | Nguyễn Thị Hạnh Dung | 28 | 12 | 94 |
| 19 | Nguyễn Thủy Tiên | 144 | 49 | 94 |
| 20 | Lê Khánh Lâm | 9 | 4 | 94 |