
Hạng
02 Điểm
96
02 Điểm
96
Hạng | Tên học sinh | Tổng Like/Share | Điểm lan tỏa | Điểm phong cách | Điểm nội dung | Điểm sáng tạo | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
Đinh Tuấn Tú | 3821 | 50 | 19 | 19 | 9 | 97 |
![]() |
Hoàng Vinh | 3858 | 50 | 19 | 18 | 9 | 96 |
![]() |
Thảo Quyên | 40988 | 50 | 19 | 18 | 8 | 95 |
4 | Minh Hiếu | 35379 | 50 | 18 | 18 | 9 | 95 |
5 | Bảo Ngọc | 24325 | 50 | 19 | 18 | 8 | 95 |
6 | Bùi Hoàng Ngọc Lan | 20496 | 50 | 19 | 18 | 8 | 95 |
7 | Trần Phương Thảo | 15576 | 50 | 18 | 19 | 8 | 95 |
8 | Nguyễn Lê Quỳnh Như | 2652 | 50 | 18 | 19 | 8 | 95 |
9 | Phạm Anh Thư | 14769 | 50 | 19 | 18 | 7 | 94 |
10 | Nguyễn Phương Thùy | 4291 | 50 | 18 | 18 | 8 | 94 |
11 | Lương Nguyễn Đan Lê | 4203 | 50 | 18 | 18 | 8 | 94 |
12 | Phạm Vũ Hà Chi | 3281 | 50 | 18 | 18 | 7 | 93 |
13 | Nguyễn Hoàng Duyên | 3083 | 50 | 18 | 18 | 7 | 93 |
14 | Vũ Kim Ngọc | 3847 | 50 | 18 | 17 | 7 | 92 |
15 | Quốc Huy | 2792 | 50 | 18 | 18 | 6 | 92 |
16 | Nguyễn Thùy Dung | 2571 | 50 | 17 | 18 | 7 | 92 |
17 | Đinh Thị Trà Giang | 16724 | 50 | 17 | 17 | 7 | 91 |
18 | Nguyễn Khánh Châu | 6236 | 50 | 17 | 17 | 7 | 91 |
19 | Lê Thiện Minh | 3682 | 50 | 17 | 17 | 7 | 91 |
20 | Nguyễn Trương Thảo Nguyên | 3066 | 50 | 17 | 17 | 7 | 91 |